Phân Loại Các Loại Phào Trong Trang Trí Nội Thất – Lựa Chọn Phù Hợp Cho Mọi Không Gian
Phào là một trong những vật liệu trang trí nội thất quan trọng, giúp tạo điểm nhấn và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống. Từ phong cách cổ điển, hiện đại đến tân cổ điển, phào được ứng dụng đa dạng để làm đẹp trần, tường, và các chi tiết nội thất khác. Tuy nhiên, để lựa chọn loại phào phù hợp, bạn cần hiểu rõ phân loại các loại phào và ứng dụng của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại phào phổ biến, ưu nhược điểm, cùng giải pháp từ SinhGroup để hỗ trợ bạn trong việc trang trí nội thất.
1. Phào Là Gì?
Phào (molding) là các dải vật liệu được sử dụng để trang trí, che khuyết điểm, hoặc tạo điểm nhấn cho các vị trí như trần, tường, góc nối, khung gương trong không gian nội thất. Phào không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn giúp không gian trở nên liền mạch và hoàn thiện hơn.
Vai trò của phào trong trang trí nội thất
- Tăng tính thẩm mỹ: Tạo điểm nhấn, làm nổi bật phong cách thiết kế (cổ điển, hiện đại, tân cổ điển).
- Che khuyết điểm: Ẩn các mối nối giữa trần, tường, sàn, hoặc các góc cạnh thô ráp.
- Tạo sự liền mạch: Kết nối các không gian, mang lại cảm giác hài hòa và tinh tế.
Vị trí sử dụng phổ biến
- Cổ trần, chân tường, vách ngăn.
- Khung gương, khung tranh, hoặc các chi tiết trang trí nội thất.
2. Phân Loại Các Loại Phào Trong Trang Trí Nội Thất
Hiểu rõ phân loại các loại phào là bước quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp với phong cách thiết kế và ngân sách của bạn. Dưới đây là cách phân loại chi tiết:
2.1. Phân loại theo chất liệu
Các loại phào cơ bản:
Phào khung tranh: là loại phào cơ bản nhất để trang trí ô tường. Các mẫu phào khung tranh hoa văn kích thước to hơn loại phào trơn. Có thể dùng phào đơn hoặc phào kép tùy kích thước diện tường
Phào chân tường: chân tường có sự đi lại và va đập nhiều nên cũng hạn chế dùng phào pu. Có một số sự lựa chọn thay thế bằng phào ps hoặc phào gỗ
Phào cổ trần: hoa văn phào cổ trần khá đa dạng mẫu mã và kích thước. Với các trần thấp, không nên dùng phào cổ trần quá 15cm. Với biệt thự có chiều cao lớn, các phào cổ trần có loại tới 20-22cm làm thành 2 cấp
Phào lưng tường: là loại phào phân vị ô tường trên dưới. Phào lưng tường có thể cùng loại hoặc khác loại phào khung tranh tùy thuộc phong cách hiện đại hay tân cổ điển
Phào mâm trần: thường là mâm trần tròn hoặc bát giác. Loại này kết hợp các loại phào tròn khác trang trí trần
Các loại phào đặc biệt:
Phào hoa góc: là loại phào kết hợp với phào khung tranh để trang trí 4 góc tăng thêm sự cầu kỳ
Phào vành khăn: trang trí trên cửa hoặc giữa các khu vực trang trí đối xứng tăng sự cầu kỳ
Phào dây hoa: là loại phào phụ và được dùng nhiều hơn với các siêu biệt thự cực kỳ phức tạp
Còn đối với chỉ Pu cũng được phân loại cụ thể như sau: chỉ khung trần, chỉ bo đáy, chỉ khung tranh, chỉ lưng tường, chỉ chân tường.
– Chỉ khung trần: dán trên trần (dùng để trang trí trần)
– Chỉ bo đáy: Bo đáy của phào cấp hắt, phào cấp kín, tránh khe hở giữa các phào, thích hợp cho trang trí trần
– Chỉ khung tranh: tạo thành khung tranh theo bố cục phù hợp với các diện tường. Sử dụng chỉ khung tranh để trang trí tường, điểm nhấn cho diện tường
Xem thêm: Những điều bạn nên biết về phào khung tranh
– Chỉ lưng tường: phân hai cấp khung tranh trên và khung tranh dưới
– Chỉ chân tường: Bo theo phần chân tường của từng không gian
2.2. Phân loại theo phong cách
- Phào cổ điển: Hoa văn cầu kỳ, phù hợp với biệt thự, nhà hàng phong cách hoàng gia.
- Phào hiện đại: Thiết kế tối giản, đường nét thẳng, phù hợp với chung cư, văn phòng.
- Phào tân cổ điển: Kết hợp giữa cổ điển và hiện đại, hoa văn nhẹ nhàng, phù hợp với nhà ở cao cấp.
2.3. Phân loại theo vị trí sử dụng
- Phào trần (cổ trần): Trang trí viền trần, tạo sự liền mạch giữa trần và tường.
- Phào chân tường: Che khe hở giữa sàn và tường, bảo vệ chân tường khỏi ẩm mốc.
- Phào chỉ tường: Trang trí vách, tạo điểm nhấn hoặc phân chia không gian.
- Phào khung gương/tranh: Tăng tính thẩm mỹ cho gương, tranh treo tường.
3. Ưu và Nhược Điểm Của Từng Loại Phào
Mỗi loại phào có ưu và nhược điểm riêng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu:
- Phào thạch cao:
- Ưu: Giá rẻ (50.000-100.000 VNĐ/m), dễ tạo hình hoa văn.
- Nhược: Nặng, dễ thấm nước, không phù hợp với môi trường ẩm.
- Phào PU:
- Ưu: Nhẹ, chống nước, bền, dễ thi công (100.000-300.000 VNĐ/m).
- Nhược: Giá cao hơn phào thạch cao, không có vẻ tự nhiên như gỗ.
- Phào gỗ:
- Ưu: Sang trọng, tự nhiên (200.000-500.000 VNĐ/m).
- Nhược: Dễ bị mối mọt, cong vênh nếu không xử lý chống ẩm tốt.
- Phào nhựa PS:
- Ưu: Giá rẻ (30.000-80.000 VNĐ/m), nhẹ, dễ lắp đặt.
- Nhược: Kém bền, dễ gãy, không chịu được va đập mạnh.
- Phào nhựa PVC:
- Ưu: Chống nước, giá hợp lý (80.000-150.000 VNĐ/m).
- Nhược: Hạn chế về mẫu mã, không sang trọng bằng phào PU hoặc gỗ.
4. Ứng Dụng Của Các Loại Phào Trong Trang Trí Nội Thất
Các loại phào được ứng dụng linh hoạt trong nhiều không gian nội thất, tùy thuộc vào chất liệu và phong cách:
- Phào thạch cao: Trang trí trần nhà phong cách cổ điển, biệt thự, nhà hàng cao cấp, tạo hoa văn tinh xảo.
- Phào PU: Trang trí trần, tường, khung gương trong nhà ở hiện đại, khách sạn, showroom, thường được dát vàng để tăng sự sang trọng.
- Phào gỗ: Tạo điểm nhấn cho không gian cổ điển, Indochine, nhà gỗ, biệt thự, mang lại vẻ ấm cúng và tự nhiên.
- Phào nhựa PS: Dùng cho các công trình tạm thời, nhà trọ, hoặc không gian nhỏ nhờ giá thành thấp.
- Phào nhựa PVC: Phù hợp với khu vực ẩm như nhà tắm, nhà bếp, làm phào chân tường để chống nước và bảo vệ tường.
5. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Và Thi Công Phào
Để lựa chọn và thi công phào hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Chọn loại phào phù hợp: Phào PU cho không gian hiện đại, phào gỗ cho phong cách cổ điển, và phào PVC cho khu vực ẩm.
- Kiểm tra môi trường sử dụng: Sử dụng phào chống nước (PU, PVC) cho khu vực ẩm để tránh hư hỏng.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo chất liệu phào đạt chuẩn, không cong vênh, không độc hại.
- Thuê đội thi công chuyên nghiệp: Đảm bảo phào được lắp đặt chắc chắn, không bị bong tróc sau thời gian sử dụng.
- Bảo trì định kỳ: Lau chùi bề mặt, kiểm tra mối mọt (đối với phào gỗ), sơn lại nếu cần để giữ phào luôn đẹp.
6. SinhGroup – Đơn Vị Cung Cấp Phào Và Vật Liệu Nội Thất Chất Lượng Hàng Đầu
Để có được phào chất lượng cao và phù hợp với không gian nội thất, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. SinhGroup là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp phào chỉ PU, tấm ván nhựa PVC Foam, và các vật liệu nội thất vượt trội, đặc biệt là giải pháp thay thế cho trần thạch cao truyền thống trong các môi trường khắc nghiệt.
6.1. Giới Thiệu Về SinhGroup
SinhGroup được thành lập với sứ mệnh nâng cao chất lượng vật liệu nội thất, có trụ sở chính tại TDP 4, thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định. Công ty sở hữu nhà máy sản xuất hiện đại tại đây, cùng hai chi nhánh chiến lược tại Hà Nội (168 Kim Giang, Đại Kim, Hoàng Mai) và TP. Hồ Chí Minh (Số 30/10 B, QL22, ấp Hưng Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn). Với hệ thống phân phối rộng khắp, SinhGroup đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng từ nhà ở dân dụng đến các dự án thương mại lớn.
6.2. Sản Phẩm Chủ Lực Của SinhGroup
Phào Chỉ PU
- Đặc điểm: Nhựa Polyurethane nhẹ, chống nước, dễ gia công, bề mặt mịn lý tưởng để dát vàng hoặc sơn màu.
- Ưu điểm: Tạo điểm nhấn sang trọng, phù hợp với các không gian hiện đại và tân cổ điển.
- Ứng dụng: Trang trí cổ trần, khung gương, vách ngăn nội thất.
Tấm Ván Nhựa PVC Foam
- Đặc điểm: Làm từ nhựa PVC cao cấp, không thấm nước, kích thước phổ biến 1220x2440mm, độ dày 5-18mm (tùy chỉnh).
- Ưu điểm: Chống ẩm 100%, chịu lực tốt, không cần sơn bả, thay thế hoàn hảo cho trần thạch cao chìm ở khu vực ẩm như nhà tắm, nhà bếp.
- Ứng dụng: Trần nhà, vách ngăn, nội thất tàu thuyền, phù hợp với các dự án yêu cầu độ bền cao.
Khung Xương Inox
- Đặc điểm: Inox không gỉ, độ dày 0.6-1mm, thiết kế linh hoạt.
- Ưu điểm: Hỗ trợ cả trần thạch cao thả và tấm ván nhựa PVC Foam, tăng tuổi thọ nhờ khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng: Nhà ở cao cấp, khách sạn, showroom.
6.3. Tại Sao Chọn SinhGroup?
- Chất lượng vượt trội: Phào chỉ PU của SinhGroup có bề mặt mịn, lý tưởng để dát vàng, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ. Tấm ván nhựa PVC Foam khắc phục nhược điểm thấm nước của trần thạch cao, mang lại độ bền gấp nhiều lần.
- Kinh nghiệm lâu năm: Với hơn 10 năm phục vụ hàng ngàn dự án, từ nhà ở nhỏ đến trung tâm thương mại, SinhGroup đã xây dựng uy tín vững chắc.
- Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ tư vấn hỗ trợ từ khâu chọn vật liệu đến hướng dẫn thi công, đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Giá cả hợp lý: Dù giá phào PU (100.000-300.000 VNĐ/m) và tấm ván nhựa PVC Foam (150.000-250.000 VNĐ/tấm) cao hơn một chút so với thạch cao (50.000-150.000 VNĐ/tấm), nhưng giá trị dài hạn vượt trội nhờ độ bền và không cần bảo trì thường xuyên.
- Hỗ trợ toàn diện: Liên hệ qua hotline 0968 921 269 để nhận báo giá, tư vấn thiết kế, và giao hàng tận nơi.
7. Kết Luận
Phân loại các loại phào giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với phong cách thiết kế và nhu cầu sử dụng của không gian nội thất. Từ phào thạch cao truyền thống, phào PU hiện đại, đến phào gỗ sang trọng, mỗi loại đều có ưu điểm riêng và ứng dụng đa dạng. Để đảm bảo chất lượng và độ bền, hãy lựa chọn phào từ các nhà cung cấp uy tín như SinhGroup, nơi cung cấp phào chỉ PU chất lượng cao và các giải pháp thay thế vượt trội như tấm ván nhựa PVC Foam.
Hãy liên hệ ngay với SinhGroup qua hotline 0968 921 269 để được tư vấn và báo giá phào trang trí đẹp, chất lượng cho không gian của bạn. Đừng quên khám phá thêm các bài viết liên quan như hoặc để có thêm ý tưởng thiết kế!
Bài viết liên quan
- Hướng dẫn lắp phào chỉ PU cho cầu thang
- Hướng dẫn xử lý phào chỉ PU khi gặp tường không phẳng
- Phào Chỉ PU Và Phào Chỉ Thạch Cao: So Sánh Độ Khó Thi Công Và Lựa Chọn Tối Ưu
- Phào chỉ PU có chống ẩm tốt hơn thạch cao không?
- Phào Chỉ PU Và Ứng Dụng Trong Công Trình Lớn